Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更衣室

Pinyin: gēng yī shì

Meanings: Phòng thay đồ, Changing room, dressing room.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 乂, 日, 亠, 𧘇, 宀, 至

Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, dùng để chỉ nơi thay quần áo.

Example: 她在更衣室换衣服。

Example pinyin: tā zài gēng yī shì huàn yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang thay quần áo trong phòng thay đồ.

更衣室
gēng yī shì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng thay đồ

Changing room, dressing room.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更衣室 (gēng yī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung