Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更番

Pinyin: gēng fān

Meanings: Luân phiên, thay phiên nhau, To take turns or alternate., ①轮流,替换。[例]淫虐的雨,凄厉的风和肃杀的霜雪更番的来去。——《一种云》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 乂, 日, 田, 釆

Chinese meaning: ①轮流,替换。[例]淫虐的雨,凄厉的风和肃杀的霜雪更番的来去。——《一种云》。

Grammar: Được sử dụng khi nói về việc thay phiên hoặc chuyển đổi nhiệm vụ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Example: 两人更番工作。

Example pinyin: liǎng rén gèng fān gōng zuò 。

Tiếng Việt: Hai người luân phiên làm việc.

更番
gēng fān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luân phiên, thay phiên nhau

To take turns or alternate.

轮流,替换。淫虐的雨,凄厉的风和肃杀的霜雪更番的来去。——《一种云》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更番 (gēng fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung