Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更漏
Pinyin: gēng lòu
Meanings: Đồng hồ nước thời xưa dùng để đo thời gian ban đêm, An ancient water clock used to measure time at night., ①古时夜间凭漏壶表示的时刻报更,所以漏壶又叫更漏。[例]惠远以山中不知更漏,乃取铜叶制器,状如莲花……唐·李肇《国史补》。*②又用以指夜晚的时间。[例]主人不醉下楼去,月在南轩更漏长。——唐·许恽《韶州驿楼宴罢》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 乂, 日, 屚, 氵
Chinese meaning: ①古时夜间凭漏壶表示的时刻报更,所以漏壶又叫更漏。[例]惠远以山中不知更漏,乃取铜叶制器,状如莲花……唐·李肇《国史补》。*②又用以指夜晚的时间。[例]主人不醉下楼去,月在南轩更漏长。——唐·许恽《韶州驿楼宴罢》。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển để chỉ cách đo thời gian truyền thống.
Example: 古时候用更漏计时。
Example pinyin: gǔ shí hòu yòng gèng lòu jì shí 。
Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng đồng hồ nước để đo thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ nước thời xưa dùng để đo thời gian ban đêm
Nghĩa phụ
English
An ancient water clock used to measure time at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时夜间凭漏壶表示的时刻报更,所以漏壶又叫更漏。惠远以山中不知更漏,乃取铜叶制器,状如莲花……唐·李肇《国史补》
又用以指夜晚的时间。主人不醉下楼去,月在南轩更漏长。——唐·许恽《韶州驿楼宴罢》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!