Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更深

Pinyin: gēng shēn

Meanings: Deeper into the night, later at night., Đêm khuya hơn, càng sâu vào ban đêm, ①夜深。[例]更深人静。[例]更深夜静。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 乂, 日, 氵, 罙

Chinese meaning: ①夜深。[例]更深人静。[例]更深夜静。

Grammar: Dùng để mô tả mức độ của thời gian ban đêm, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả không gian tĩnh lặng.

Example: 夜色更深了。

Example pinyin: yè sè gèng shēn le 。

Tiếng Việt: Đêm càng về khuya hơn.

更深
gēng shēn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm khuya hơn, càng sâu vào ban đêm

Deeper into the night, later at night.

夜深。更深人静。更深夜静

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...