Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更深夜静
Pinyin: gēng shēn yè jìng
Meanings: Deep into the night when all is silent., Đêm khuya và tĩnh mịch, 更旧时夜间计时单位。一夜分五更,每更约两个小时。夜已很深,没有一点声响。形容夜深处于一片寂静之中。[出处]汉·蔡琰《胡笳十八拍·第十四拍》“山高地阔兮,见汝无期;更深夜阑兮,梦汝来斯。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 一, 乂, 日, 氵, 罙, 丶, 亠, 亻, 夂, 争, 青
Chinese meaning: 更旧时夜间计时单位。一夜分五更,每更约两个小时。夜已很深,没有一点声响。形容夜深处于一片寂静之中。[出处]汉·蔡琰《胡笳十八拍·第十四拍》“山高地阔兮,见汝无期;更深夜阑兮,梦汝来斯。”
Grammar: Tương tự như '更深人静', thành ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh thơ ca hoặc văn chương miêu tả sự yên tĩnh tuyệt đối.
Example: 更深夜静,万籁俱寂。
Example pinyin: gèng shēn yè jìng , wàn lài jù jì 。
Tiếng Việt: Đêm khuya tĩnh mịch, vạn vật đều im lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm khuya và tĩnh mịch
Nghĩa phụ
English
Deep into the night when all is silent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更旧时夜间计时单位。一夜分五更,每更约两个小时。夜已很深,没有一点声响。形容夜深处于一片寂静之中。[出处]汉·蔡琰《胡笳十八拍·第十四拍》“山高地阔兮,见汝无期;更深夜阑兮,梦汝来斯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế