Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更深人静
Pinyin: gēng shēn rén jìng
Meanings: Late at night when all is quiet and still., Đêm đã khuya và mọi người đều yên lặng, không còn tiếng động, 深夜没有人声,非常寂静。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十一师曰‘更深人静,共伊商量。’”[例]这个时候已经~,况且衙门里头的门户都是一重一重关闭得十分严紧,料想他生了翅膀也飞不出去。——清·张春帆《宦海》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 乂, 日, 氵, 罙, 人, 争, 青
Chinese meaning: 深夜没有人声,非常寂静。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十一师曰‘更深人静,共伊商量。’”[例]这个时候已经~,况且衙门里头的门户都是一重一重关闭得十分严紧,料想他生了翅膀也飞不出去。——清·张春帆《宦海》第十四回。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái yên tĩnh vào ban đêm, thường sử dụng trong các câu miêu tả sự cô độc hoặc tập trung cao độ.
Example: 更深人静时,他还在读书。
Example pinyin: gèng shēn rén jìng shí , tā hái zài dú shū 。
Tiếng Việt: Khi đêm đã khuya và mọi thứ đều im ắng, anh ấy vẫn đang đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm đã khuya và mọi người đều yên lặng, không còn tiếng động
Nghĩa phụ
English
Late at night when all is quiet and still.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深夜没有人声,非常寂静。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷十一师曰‘更深人静,共伊商量。’”[例]这个时候已经~,况且衙门里头的门户都是一重一重关闭得十分严紧,料想他生了翅膀也飞不出去。——清·张春帆《宦海》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế