Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更正

Pinyin: gēng zhèng

Meanings: Sửa chữa, đính chính lại cái sai, To correct or amend an error., ①改正已发表的谈话或文章中的有关内容或字句上的错误。[例]予以更正。*②特指改正声明。[例]更正启示。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乂, 日, 止

Chinese meaning: ①改正已发表的谈话或文章中的有关内容或字句上的错误。[例]予以更正。*②特指改正声明。[例]更正启示。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ để chỉ hành động sửa chữa. Ví dụ: 更正答案 (sửa đáp án).

Example: 请更正错误。

Example pinyin: qǐng gēng zhèng cuò wù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng sửa lỗi.

更正
gēng zhèng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, đính chính lại cái sai

To correct or amend an error.

改正已发表的谈话或文章中的有关内容或字句上的错误。予以更正

特指改正声明。更正启示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更正 (gēng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung