Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更次

Pinyin: gēng cì

Meanings: Lần thay đổi (thường dùng trong thời gian canh đêm), A shift or change (often used in the context of night watches)., ①古时用敲击更梆的次数来计算和划分夜晚的时间,一夜五更,每更约两小时。[例]没一个更次,煮的肉来。——《水浒传》。[例]宝玉又翻了一个更次。——《红楼梦》七十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 乂, 日, 冫, 欠

Chinese meaning: ①古时用敲击更梆的次数来计算和划分夜晚的时间,一夜五更,每更约两小时。[例]没一个更次,煮的肉来。——《水浒传》。[例]宝玉又翻了一个更次。——《红楼梦》七十七回。

Example: 一夜分为五更次。

Example pinyin: yí yè fēn wéi wǔ gēng cì 。

Tiếng Việt: Một đêm được chia thành năm lần thay phiên.

更次
gēng cì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần thay đổi (thường dùng trong thời gian canh đêm)

A shift or change (often used in the context of night watches).

古时用敲击更梆的次数来计算和划分夜晚的时间,一夜五更,每更约两小时。没一个更次,煮的肉来。——《水浒传》。宝玉又翻了一个更次。——《红楼梦》七十七回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更次 (gēng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung