Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更是
Pinyin: gèng shì
Meanings: Càng là, nhất là, đặc biệt là, Especially, particularly.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 乂, 日, 𤴓
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của sự việc hoặc con người.
Example: 他聪明,更是勤奋。
Example pinyin: tā cōng ming , gèng shì qín fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông minh, đặc biệt là rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng là, nhất là, đặc biệt là
Nghĩa phụ
English
Especially, particularly.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!