Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更换

Pinyin: gēng huàn

Meanings: To replace or change, Thay thế, thay đổi, ①调换;替换。[例]在这里,蓝天明月,秃顶的山,……似乎都是最恰当不过的背景,天可更换。——《风景谈》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 乂, 日, 奂, 扌

Chinese meaning: ①调换;替换。[例]在这里,蓝天明月,秃顶的山,……似乎都是最恰当不过的背景,天可更换。——《风景谈》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cụ thể.

Example: 我们需要更换灯泡。

Example pinyin: wǒ men xū yào gēng huàn dēng pào 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải thay bóng đèn.

更换
gēng huàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế, thay đổi

To replace or change

调换;替换。在这里,蓝天明月,秃顶的山,……似乎都是最恰当不过的背景,天可更换。——《风景谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...