Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更张
Pinyin: gēng zhāng
Meanings: To change or adjust policies or plans, Thay đổi, điều chỉnh chính sách hoặc kế hoạch, ①改施弓弦,重新张设,比喻变更或改革。[例]窍譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也。——董仲舒《举贤良对策》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 乂, 日, 弓, 长
Chinese meaning: ①改施弓弦,重新张设,比喻变更或改革。[例]窍譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也。——董仲舒《举贤良对策》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
Example: 政府决定更张政策。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng gèng zhāng zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định thay đổi chính sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi, điều chỉnh chính sách hoặc kế hoạch
Nghĩa phụ
English
To change or adjust policies or plans
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改施弓弦,重新张设,比喻变更或改革。窍譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也。——董仲舒《举贤良对策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!