Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更始

Pinyin: gēng shǐ

Meanings: Làm mới, bắt đầu lại, To renew or start anew, ①重新开始;更新。[例]与民更始。[例]一元更始。[例]出德号,省刑罚,改制度,易服色,革正朔,与天下为更始。——汉·司马相如《上林赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 乂, 日, 台, 女

Chinese meaning: ①重新开始;更新。[例]与民更始。[例]一元更始。[例]出德号,省刑罚,改制度,易服色,革正朔,与天下为更始。——汉·司马相如《上林赋》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính hình tượng.

Example: 新年是一个更始的好时机。

Example pinyin: xīn nián shì yí gè gēng shǐ de hǎo shí jī 。

Tiếng Việt: Năm mới là thời điểm tốt để làm mới bản thân.

更始
gēng shǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mới, bắt đầu lại

To renew or start anew

重新开始;更新。与民更始。一元更始。出德号,省刑罚,改制度,易服色,革正朔,与天下为更始。——汉·司马相如《上林赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更始 (gēng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung