Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更名

Pinyin: gēng míng

Meanings: Đổi tên, To change one's name, ①改易名称。[例]他从此更名改姓,隐居于一个小山村中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 乂, 日, 口, 夕

Chinese meaning: ①改易名称。[例]他从此更名改姓,隐居于一个小山村中。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau: 更名成... (đổi tên thành...)

Example: 他决定更名。

Example pinyin: tā jué dìng gēng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đổi tên.

更名
gēng míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi tên

To change one's name

改易名称。他从此更名改姓,隐居于一个小山村中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更名 (gēng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung