Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更名改姓

Pinyin: gēng míng gǎi xìng

Meanings: Đổi cả họ lẫn tên, To change both surname and given name, 改换了原来的姓名。同变名易姓”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 乂, 日, 口, 夕, 己, 攵, 女, 生

Chinese meaning: 改换了原来的姓名。同变名易姓”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc văn học.

Example: 为了逃避追捕,他更名改姓。

Example pinyin: wèi le táo bì zhuī bǔ , tā gēng míng gǎi xìng 。

Tiếng Việt: Để trốn tránh sự truy bắt, anh ấy đã đổi cả họ lẫn tên.

更名改姓
gēng míng gǎi xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi cả họ lẫn tên

To change both surname and given name

改换了原来的姓名。同变名易姓”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...