Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更加

Pinyin: gèng jiā

Meanings: Càng thêm, càng (dùng để nhấn mạnh mức độ hơn), Even more, further (used to emphasize a higher degree), ①表示程度上又深了一层或比数量上进一步增加或减少。[例]下了一天雨,路更加难走了。[例]她更加漂亮了。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 乂, 日, 力, 口

Chinese meaning: ①表示程度上又深了一层或比数量上进一步增加或减少。[例]下了一天雨,路更加难走了。[例]她更加漂亮了。

Grammar: Đứng trước tính từ hoặc động từ để tăng cường mức độ. Thường dùng trong so sánh.

Example: 她比以前更加努力了。

Example pinyin: tā bǐ yǐ qián gèng jiā nǔ lì le 。

Tiếng Việt: Cô ấy còn nỗ lực hơn trước đây.

更加
gèng jiā
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng thêm, càng (dùng để nhấn mạnh mức độ hơn)

Even more, further (used to emphasize a higher degree)

表示程度上又深了一层或比数量上进一步增加或减少。下了一天雨,路更加难走了。她更加漂亮了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...