Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更其
Pinyin: gèng qí
Meanings: Càng thêm, thậm chí còn hơn nữa., Even more, increasingly so., ①更加。[例]此地冬天较之于沈阳更其寒冷。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 乂, 日, 八
Chinese meaning: ①更加。[例]此地冬天较之于沈阳更其寒冷。
Grammar: Phó từ ghép, dùng để nhấn mạnh mức độ tăng tiến.
Example: 天气变得更其寒冷。
Example pinyin: tiān qì biàn de gèng qí hán lěng 。
Tiếng Việt: Thời tiết càng thêm lạnh giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng thêm, thậm chí còn hơn nữa.
Nghĩa phụ
English
Even more, increasingly so.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更加。此地冬天较之于沈阳更其寒冷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!