Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更令明号

Pinyin: gēng lìng míng hào

Meanings: Thay đổi mệnh lệnh hoặc chính sách rõ ràng., Change orders or policies clearly., 重新申明号令。说明贤明君主应当取信于民。[出处]《韩非子·外储说左上》“居数月,有警,击鼓而民不赴。乃更令明号而民信之。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 25

Radicals: 一, 乂, 日, 亽, 龴, 月, 丂, 口

Chinese meaning: 重新申明号令。说明贤明君主应当取信于民。[出处]《韩非子·外储说左上》“居数月,有警,击鼓而民不赴。乃更令明号而民信之。”

Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc tổ chức.

Example: 新的领导决定更令明号以提高效率。

Example pinyin: xīn de lǐng dǎo jué dìng gēng lìng míng hào yǐ tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Ban lãnh đạo mới quyết định thay đổi chính sách rõ ràng để cải thiện hiệu suất.

更令明号
gēng lìng míng hào
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi mệnh lệnh hoặc chính sách rõ ràng.

Change orders or policies clearly.

重新申明号令。说明贤明君主应当取信于民。[出处]《韩非子·外储说左上》“居数月,有警,击鼓而民不赴。乃更令明号而民信之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更令明号 (gēng lìng míng hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung