Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更仆难终
Pinyin: gēng pú nán zhōng
Meanings: Something is so complex or lengthy that it seems never-ending., Việc hoặc vấn đề quá phức tạp hoặc dài dòng đến mức không có hồi kết., 形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]清·李斗《扬州画舫录·草河录上》“凡此之类,更仆难终。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 乂, 日, 亻, 卜, 又, 隹, 冬, 纟
Chinese meaning: 形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]清·李斗《扬州画舫录·草河录上》“凡此之类,更仆难终。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong ngữ cảnh phức tạp hoặc bất tận.
Example: 这个问题更仆难终,讨论了很久也没有结果。
Example pinyin: zhè ge wèn tí gèng pú nán zhōng , tǎo lùn le hěn jiǔ yě méi yǒu jié guǒ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá rắc rối, thảo luận lâu mà vẫn không có kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc hoặc vấn đề quá phức tạp hoặc dài dòng đến mức không có hồi kết.
Nghĩa phụ
English
Something is so complex or lengthy that it seems never-ending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]清·李斗《扬州画舫录·草河录上》“凡此之类,更仆难终。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế