Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 更仆难尽

Pinyin: gēng pú nán jìn

Meanings: Mô tả số lượng hoặc phạm vi quá lớn đến mức không thể liệt kê hết., Describes a quantity or scope so large that it cannot be fully listed., 形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]梁启超《近世文明初祖二大家之学说》“上篇如奈端因苹实坠地而悟吸力之理;瓦特因沸水蒸腾而悟汽机之理;如此类者,更仆难尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 乂, 日, 亻, 卜, 又, 隹, ⺀, 尺

Chinese meaning: 形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]梁启超《近世文明初祖二大家之学说》“上篇如奈端因苹实坠地而悟吸力之理;瓦特因沸水蒸腾而悟汽机之理;如此类者,更仆难尽。”

Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng trong văn phong trang trọng.

Example: 这里的古迹更仆难尽。

Example pinyin: zhè lǐ de gǔ jì gèng pú nán jìn 。

Tiếng Việt: Di tích cổ ở đây nhiều đến mức không thể kể hết.

更仆难尽
gēng pú nán jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả số lượng hoặc phạm vi quá lớn đến mức không thể liệt kê hết.

Describes a quantity or scope so large that it cannot be fully listed.

形容人或事物很多,数也数不过来。同更仆难数”。[出处]梁启超《近世文明初祖二大家之学说》“上篇如奈端因苹实坠地而悟吸力之理;瓦特因沸水蒸腾而悟汽机之理;如此类者,更仆难尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

更仆难尽 (gēng pú nán jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung