Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 更为
Pinyin: gèng wéi
Meanings: Càng thêm, càng trở nên (dùng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tăng tiến)., Even more, becoming increasingly (used to emphasize change or progression)., ①更加。[例]自从那次大病以后她更为注意保护好自己的身体。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 乂, 日, 为
Chinese meaning: ①更加。[例]自从那次大病以后她更为注意保护好自己的身体。
Grammar: Phó từ ghép, đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ nghĩa.
Example: 经过训练,他的表现更为出色。
Example pinyin: jīng guò xùn liàn , tā de biǎo xiàn gèng wéi chū sè 。
Tiếng Việt: Sau khi được huấn luyện, màn trình diễn của anh ấy càng thêm xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng thêm, càng trở nên (dùng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tăng tiến).
Nghĩa phụ
English
Even more, becoming increasingly (used to emphasize change or progression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更加。自从那次大病以后她更为注意保护好自己的身体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!