Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曳足

Pinyin: yè zú

Meanings: To drag one’s feet, walking heavily., Kéo lê chân, đi lại nặng nề., ①坐或站时用脚在地上拖来拖去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 曳, 口, 龰

Chinese meaning: ①坐或站时用脚在地上拖来拖去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc khó khăn khi di chuyển.

Example: 他因疲惫而曳足回家。

Example pinyin: tā yīn pí bèi ér yè zú huí jiā 。

Tiếng Việt: Vì mệt mỏi, anh ấy lê bước về nhà.

曳足
yè zú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo lê chân, đi lại nặng nề.

To drag one’s feet, walking heavily.

坐或站时用脚在地上拖来拖去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曳足 (yè zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung