Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曳兵弃甲

Pinyin: yè bīng qì jiǎ

Meanings: Rút lui trong hỗn loạn, bỏ lại vũ khí và áo giáp., Retreating in chaos, abandoning weapons and armor., 拖着兵器,丢掉铠甲。形容打败仗逃跑时的狼狈相。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 曳, 丘, 八, 廾, 𠫓, 甲

Chinese meaning: 拖着兵器,丢掉铠甲。形容打败仗逃跑时的狼狈相。

Grammar: Thành ngữ cố định, xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh.

Example: 敌军在我们的猛攻下曳兵弃甲。

Example pinyin: dí jūn zài wǒ men de měng gōng xià yè bīng qì jiǎ 。

Tiếng Việt: Quân địch rút lui hỗn loạn, bỏ lại vũ khí và áo giáp dưới đợt tấn công dữ dội của chúng ta.

曳兵弃甲
yè bīng qì jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lui trong hỗn loạn, bỏ lại vũ khí và áo giáp.

Retreating in chaos, abandoning weapons and armor.

拖着兵器,丢掉铠甲。形容打败仗逃跑时的狼狈相。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曳兵弃甲 (yè bīng qì jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung