Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曳兵之计
Pinyin: yè bīng zhī jì
Meanings: Kế giả vờ thua để dụ địch đuổi theo rồi phản công., A strategy of pretending to retreat to lure the enemy into chasing, then counterattacking., 指佯败而逃,把敌人引入埋伏圈。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 曳, 丘, 八, 丶, 十, 讠
Chinese meaning: 指佯败而逃,把敌人引入埋伏圈。
Grammar: Thành ngữ cố định liên quan đến chiến lược quân sự.
Example: 他们用的是曳兵之计,让敌人中了圈套。
Example pinyin: tā men yòng de shì yè bīng zhī jì , ràng dí rén zhōng le quān tào 。
Tiếng Việt: Họ sử dụng kế giả vờ thua để kẻ thù mắc bẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế giả vờ thua để dụ địch đuổi theo rồi phản công.
Nghĩa phụ
English
A strategy of pretending to retreat to lure the enemy into chasing, then counterattacking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指佯败而逃,把敌人引入埋伏圈。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế