Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đường cong, khúc nhạc, Curve, musical piece, ①能唱的文词,一种艺术形式:曲艺。曲话。*②歌的乐调:曲调(diào)。曲谱。异曲同工。曲高和寡。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①能唱的文词,一种艺术形式:曲艺。曲话。*②歌的乐调:曲调(diào)。曲谱。异曲同工。曲高和寡。

Hán Việt reading: khúc

Grammar: Nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đường nét cong hoặc tác phẩm âm nhạc.

Example: 这是一首流行曲。

Example pinyin: zhè shì yì shǒu liú xíng qǔ 。

Tiếng Việt: Đây là một bài hát phổ biến.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường cong, khúc nhạc

khúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Curve, musical piece

能唱的文词,一种艺术形式

曲艺。曲话

歌的乐调

曲调(diào)。曲谱。异曲同工。曲高和寡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曲 (qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung