Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曲调

Pinyin: qǔ diào

Meanings: Giai điệu, điệu nhạc của một bài hát hoặc bản nhạc., Melody or tune of a song or piece of music., ①歌曲或戏曲的调子。[例]未成曲调先有情。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。[例]古老曲调。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 曲, 周, 讠

Chinese meaning: ①歌曲或戏曲的调子。[例]未成曲调先有情。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。[例]古老曲调。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ phần âm nhạc trong một tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这首歌的曲调很优美。

Example pinyin: zhè shǒu gē de qǔ diào hěn yōu měi 。

Tiếng Việt: Giai điệu của bài hát này rất hay.

曲调
qǔ diào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai điệu, điệu nhạc của một bài hát hoặc bản nhạc.

Melody or tune of a song or piece of music.

歌曲或戏曲的调子。未成曲调先有情。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。古老曲调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曲调 (qǔ diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung