Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲折
Pinyin: qū zhé
Meanings: Winding, tortuous, or full of difficulties (can be used literally or figuratively)., Gập ghềnh, ngoằn ngoèo, hoặc đầy khó khăn (có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., ①弯曲。[例]一条曲折的小路。*②复杂的、不顺当的情节。[例]这件事情里面还有不少曲折。*③违背自己本意的奉承。[例]据经正对,无所曲折。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 曲, 扌, 斤
Chinese meaning: ①弯曲。[例]一条曲折的小路。*②复杂的、不顺当的情节。[例]这件事情里面还有不少曲折。*③违背自己本意的奉承。[例]据经正对,无所曲折。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ. Khi làm danh từ, thường đứng sau động từ.
Example: 这条山路非常曲折。
Example pinyin: zhè tiáo shān lù fēi cháng qū zhé 。
Tiếng Việt: Con đường núi này rất ngoằn ngoèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gập ghềnh, ngoằn ngoèo, hoặc đầy khó khăn (có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Winding, tortuous, or full of difficulties (can be used literally or figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯曲。一条曲折的小路
复杂的、不顺当的情节。这件事情里面还有不少曲折
违背自己本意的奉承。据经正对,无所曲折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!