Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲子
Pinyin: qǔ zi
Meanings: A song or musical piece; a musical composition., Bài hát hoặc khúc nhạc; một tác phẩm âm nhạc., ①歌曲或乐曲。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 曲, 子
Chinese meaning: ①歌曲或乐曲。
Grammar: Là danh từ thông thường, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa như 动听的 (hay), 美妙的 (tuyệt vời).
Example: 这首曲子很动听。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi hěn dòng tīng 。
Tiếng Việt: Bài hát này rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát hoặc khúc nhạc; một tác phẩm âm nhạc.
Nghĩa phụ
English
A song or musical piece; a musical composition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歌曲或乐曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!