Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shài

Meanings: To sunbathe, to dry in the sun., Phơi nắng, phơi khô dưới ánh mặt trời, ①见“晒”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 麗

Chinese meaning: ①见“晒”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng để chỉ hành động sử dụng ánh sáng mặt trời để làm khô hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Example: 妈妈把衣服拿去曬。

Example pinyin: mā ma bǎ yī fu ná qù shài 。

Tiếng Việt: Mẹ mang quần áo đi phơi nắng.

shài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi nắng, phơi khô dưới ánh mặt trời

To sunbathe, to dry in the sun.

见“晒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曬 (shài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung