Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曠
Pinyin: kuàng
Meanings: Rộng lớn, mênh mông; trống trải., Vast, expansive; empty and desolate., ①摄影感光材料的感光。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 廣, 日
Chinese meaning: ①摄影感光材料的感光。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, thường mô tả không gian rộng lớn hoặc trống vắng.
Example: 曠野中没有人烟。
Example pinyin: kuàng yě zhōng méi yǒu rén yān 。
Tiếng Việt: Trong cánh đồng hoang không có dấu hiệu con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mênh mông; trống trải.
Nghĩa phụ
English
Vast, expansive; empty and desolate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摄影感光材料的感光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!