Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曝背食芹

Pinyin: pù bèi shí qín

Meanings: To sunbathe on the back and eat celery (metaphor for a simple, poor but noble life)., Phơi lưng ăn rau cần (ý nói cuộc sống giản dị, nghèo khó nhưng thanh cao)., 谦言微薄之献。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 日, 暴, 北, 月, 人, 良, 斤, 艹

Chinese meaning: 谦言微薄之献。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện triết lý sống giản dị và cao thượng. Thường dùng trong văn nghị luận hoặc giáo dục đạo đức.

Example: 老师教导我们要像古人那样,即使生活曝背食芹也要保持品德高尚。

Example pinyin: lǎo shī jiào dǎo wǒ men yào xiàng gǔ rén nà yàng , jí shǐ shēng huó pù bèi shí qín yě yào bǎo chí pǐn dé gāo shàng 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng ta phải giống như người xưa, dù cuộc sống nghèo khó như 'phơi lưng ăn rau cần' thì vẫn phải giữ phẩm hạnh cao đẹp.

曝背食芹
pù bèi shí qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi lưng ăn rau cần (ý nói cuộc sống giản dị, nghèo khó nhưng thanh cao).

To sunbathe on the back and eat celery (metaphor for a simple, poor but noble life).

谦言微薄之献。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曝背食芹 (pù bèi shí qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung