Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曝晒

Pinyin: pù shài

Meanings: Phơi nắng, phơi ra dưới ánh mặt trời., To expose to sunlight, to sunbathe., ①暴露在阳光下晒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 日, 暴, 西

Chinese meaning: ①暴露在阳光下晒。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, mô tả hành động phơi thứ gì đó dưới ánh mặt trời. Thường đi kèm với danh từ (vật bị phơi) đứng sau.

Example: 农民把稻谷放在田里曝晒。

Example pinyin: nóng mín bǎ dào gǔ fàng zài tián lǐ pù shài 。

Tiếng Việt: Người nông dân phơi thóc ngoài đồng.

曝晒
pù shài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi nắng, phơi ra dưới ánh mặt trời.

To expose to sunlight, to sunbathe.

暴露在阳光下晒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...