Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曝光
Pinyin: bào guāng
Meanings: To expose, reveal information; exposure (in photography)., Phơi bày sự thật, tiết lộ thông tin; phơi sáng (trong nhiếp ảnh)., ①阴沉而有风;昏暗:“雾雨天昏曀。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 暴, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①阴沉而有风;昏暗:“雾雨天昏曀。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ thể hoặc đối tượng bị phơi bày/phơi sáng.
Example: 这起丑闻被媒体曝光了。
Example pinyin: zhè qǐ chǒu wén bèi méi tǐ bào guāng le 。
Tiếng Việt: Vụ bê bối này đã bị báo chí phơi bày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày sự thật, tiết lộ thông tin; phơi sáng (trong nhiếp ảnh).
Nghĩa phụ
English
To expose, reveal information; exposure (in photography).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“雾雨天昏曀。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!