Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曝书见竹

Pinyin: pù shū jiàn zhú

Meanings: To dry books and see bamboo (a metaphor for a learned person who remains humble)., Phơi sách thấy tre (ý nói người học rộng biết nhiều nhưng khiêm tốn)., 指睹物思人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 暴, 书, 见, 亇

Chinese meaning: 指睹物思人。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc thường được dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi ai đó.

Example: 他虽然学识渊博,但依然保持曝书见竹的心态。

Example pinyin: tā suī rán xué shí yuān bó , dàn yī rán bǎo chí pù shū jiàn zhú de xīn tài 。

Tiếng Việt: Dù học thức uyên thâm, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn như thành ngữ 'phơi sách thấy tre'.

曝书见竹
pù shū jiàn zhú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi sách thấy tre (ý nói người học rộng biết nhiều nhưng khiêm tốn).

To dry books and see bamboo (a metaphor for a learned person who remains humble).

指睹物思人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曝书见竹 (pù shū jiàn zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung