Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曚昽
Pinyin: méng lóng
Meanings: Mờ mịt, không rõ ràng (thường để chỉ cảnh vật hoặc ánh sáng yếu ớt)., Dim, hazy; unclear (often referring to scenery or faint light)., ①日光不明。[据]曚昽,日未明。——《集韵》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 日, 蒙, 龙
Chinese meaning: ①日光不明。[据]曚昽,日未明。——《集韵》。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái của khung cảnh hoặc ánh sáng. Thường được sử dụng trong văn chương để tạo không khí trữ tình.
Example: 清晨的山间常常曚昽一片。
Example pinyin: qīng chén de shān jiān cháng cháng méng lóng yí piàn 。
Tiếng Việt: Vào buổi sáng sớm, trên núi thường có một vùng mờ mịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ mịt, không rõ ràng (thường để chỉ cảnh vật hoặc ánh sáng yếu ớt).
Nghĩa phụ
English
Dim, hazy; unclear (often referring to scenery or faint light).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日光不明。曚昽,日未明。——《集韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!