Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 曙光

Pinyin: shǔ guāng

Meanings: Ánh sáng ban mai, ánh bình minh; tượng trưng cho niềm hy vọng hoặc sự khởi đầu mới., The light of dawn; symbolizes hope or a new beginning., ①古同“昲”,暴晒;晒干。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 署, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①古同“昲”,暴晒;晒干。

Grammar: Là danh từ kép thường được dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Có thể đi kèm với các từ khác như 希望 (hy vọng), 胜利 (chiến thắng).

Example: 经过漫长的黑夜,终于看到了胜利的曙光。

Example pinyin: jīng guò màn cháng de hēi yè , zhōng yú kàn dào le shèng lì de shǔ guāng 。

Tiếng Việt: Sau một đêm dài, cuối cùng cũng nhìn thấy ánh sáng của chiến thắng.

曙光 - shǔ guāng
曙光
shǔ guāng

📷 Sunrise over Juyan Lake in Ejina Banner, Alxa League, Inner Mongolia, China

曙光
shǔ guāng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng ban mai, ánh bình minh; tượng trưng cho niềm hy vọng hoặc sự khởi đầu mới.

The light of dawn; symbolizes hope or a new beginning.

古同“昲”,暴晒;晒干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...