Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暾
Pinyin: tūn
Meanings: The light of dawn, morning glow., Ánh sáng ban mai, ánh bình minh., ①刚出的太阳。[例]朝暾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 敦, 日
Chinese meaning: ①刚出的太阳。[例]朝暾。
Hán Việt reading: thôn
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ, thường liên quan đến khung cảnh thiên nhiên vào buổi sáng sớm.
Example: 朝暾初上,照亮了山岗。
Example pinyin: cháo tūn chū shàng , zhào liàng le shān gǎng 。
Tiếng Việt: Ánh bình minh vừa ló dạng, chiếu sáng lên ngọn đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng ban mai, ánh bình minh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thôn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The light of dawn, morning glow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚出的太阳。朝暾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!