Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暹
Pinyin: xiān
Meanings: Tên gọi khác của Thái Lan (trong 'Xiêm La')., An old name for Thailand (as in Siam)., ①日升。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 日, 辶, 隹
Chinese meaning: ①日升。
Hán Việt reading: xiêm
Grammar: Danh từ riêng chỉ quốc gia, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử.
Example: 暹罗是泰国的旧称。
Example pinyin: xiān luó shì tài guó de jiù chēng 。
Tiếng Việt: Xiêm La là tên gọi cũ của Thái Lan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của Thái Lan (trong 'Xiêm La').
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An old name for Thailand (as in Siam).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日升
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!