Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴
Pinyin: bào
Meanings: Violent, ferocious; to expose openly, Bạo lực, hung dữ; tỏ ra công khai, ①突然;猝然。[例]今暴得大名,不祥。——《史记·项羽本纪》。[例]矜(自负)壮士暴死。——唐·柳宗元《敌戒》。[例]屠暴起。——《聊斋志异·狼三则》。[合]暴卒(突然死亡);暴忽(快速;飘忽);暴亡(突然死亡);暴崩(突然死亡);暴富(突然发财)。*②急剧地。[合]暴跌;暴落;暴习(很快熟悉)。*③另见pù。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㳟, 日
Chinese meaning: ①突然;猝然。[例]今暴得大名,不祥。——《史记·项羽本纪》。[例]矜(自负)壮士暴死。——唐·柳宗元《敌戒》。[例]屠暴起。——《聊斋志异·狼三则》。[合]暴卒(突然死亡);暴忽(快速;飘忽);暴亡(突然死亡);暴崩(突然死亡);暴富(突然发财)。*②急剧地。[合]暴跌;暴落;暴习(很快熟悉)。*③另见pù。
Hán Việt reading: bạo
Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的脾气很暴躁。
Example pinyin: tā de pí qì hěn bào zào 。
Tiếng Việt: Tính khí anh ta rất nóng nảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạo lực, hung dữ; tỏ ra công khai
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bạo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Violent, ferocious; to expose openly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然;猝然。今暴得大名,不祥。——《史记·项羽本纪》。矜(自负)壮士暴死。——唐·柳宗元《敌戒》。屠暴起。——《聊斋志异·狼三则》。暴卒(突然死亡);暴忽(快速;飘忽);暴亡(突然死亡);暴崩(突然死亡);暴富(突然发财)
急剧地。暴跌;暴落;暴习(很快熟悉)
另见pù
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!