Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴饮暴食
Pinyin: bào yǐn bào shí
Meanings: Excessive eating and drinking, especially when stressed or lacking self-control., Ăn uống quá mức, đặc biệt là khi căng thẳng hoặc không kiểm soát được bản thân., ①又猛又急地大量吃喝,使身体失调。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 㳟, 日, 欠, 饣, 人, 良
Chinese meaning: ①又猛又急地大量吃喝,使身体失调。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh hành vi ăn uống quá mức, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực hay căng thẳng.
Example: 考试结束后,他开始暴饮暴食。
Example pinyin: kǎo shì jié shù hòu , tā kāi shǐ bào yǐn bào shí 。
Tiếng Việt: Sau khi kỳ thi kết thúc, anh ấy bắt đầu ăn uống quá độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống quá mức, đặc biệt là khi căng thẳng hoặc không kiểm soát được bản thân.
Nghĩa phụ
English
Excessive eating and drinking, especially when stressed or lacking self-control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又猛又急地大量吃喝,使身体失调
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế