Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴食

Pinyin: bào shí

Meanings: Ăn quá nhiều, ăn một cách tham lam và mất kiểm soát., To overeat or binge eat in an uncontrollable and greedy manner., ①饮食过度。[例]暴食西鲱而死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 㳟, 日, 人, 良

Chinese meaning: ①饮食过度。[例]暴食西鲱而死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với nguyên nhân phía trước/sau. Ví dụ: 压力暴食 (ăn vì áp lực).

Example: 他因为压力大而经常暴食。

Example pinyin: tā yīn wèi yā lì dà ér jīng cháng bào shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên ăn quá nhiều vì áp lực lớn.

暴食
bào shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn quá nhiều, ăn một cách tham lam và mất kiểm soát.

To overeat or binge eat in an uncontrollable and greedy manner.

饮食过度。暴食西鲱而死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴食 (bào shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung