Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴风骤雨
Pinyin: bàofēng zhòuyǔ
Meanings: A sudden and violent storm with torrential rain., Gió bão và mưa ào ạt, diễn ra bất ngờ và mãnh liệt, 暴、骤急速,突然。又猛又急的大风雨。比喻声势浩大,发展急速而猛烈。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]有雌雄二鸟,原在一处同飞,忽被~惊散。——明·吴承恩《西游记》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 㳟, 日, 㐅, 几, 聚, 马, 一
Chinese meaning: 暴、骤急速,突然。又猛又急的大风雨。比喻声势浩大,发展急速而猛烈。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]有雌雄二鸟,原在一处同飞,忽被~惊散。——明·吴承恩《西游记》第六十九回。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh thực tế về thời tiết lẫn trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những biến cố xảy ra đột ngột và dữ dội.
Example: 这场暴风骤雨让所有人都措手不及。
Example pinyin: zhè chǎng bào fēng zhòu yǔ ràng suǒ yǒu rén dōu cuò shǒu bù jí 。
Tiếng Việt: Trận bão mưa này khiến tất cả mọi người đều trở tay không kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió bão và mưa ào ạt, diễn ra bất ngờ và mãnh liệt
Nghĩa phụ
English
A sudden and violent storm with torrential rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴、骤急速,突然。又猛又急的大风雨。比喻声势浩大,发展急速而猛烈。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]有雌雄二鸟,原在一处同飞,忽被~惊散。——明·吴承恩《西游记》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế