Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴风疾雨

Pinyin: bàofēng jíyǔ

Meanings: Violent storm and heavy rain, indicating extremely bad weather., Gió bão và mưa dữ dội, chỉ tình trạng thời tiết rất xấu, 指来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《清史稿·灾异志三》“[同治]三年六月初十日,定海暴风疾雨,坏各埠船,溺死兵民无数。”[例]小小的燕子,浩莽的大海,飞着飞着,不会觉得倦么?不会遇着~么?我们真替它们担心呢!——郑振铎《海燕》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 㳟, 日, 㐅, 几, 疒, 矢, 一

Chinese meaning: 指来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《清史稿·灾异志三》“[同治]三年六月初十日,定海暴风疾雨,坏各埠船,溺死兵民无数。”[例]小小的燕子,浩莽的大海,飞着飞着,不会觉得倦么?不会遇着~么?我们真替它们担心呢!——郑振铎《海燕》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả một tình huống thời tiết khắc nghiệt với gió mạnh và mưa lớn. Thường dùng để miêu tả những hiện tượng thiên nhiên đáng sợ.

Example: 我们遇到了暴风疾雨,只好躲在屋里。

Example pinyin: wǒ men yù dào le bào fēng jí yǔ , zhǐ hǎo duǒ zài wū lǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi gặp phải gió bão và mưa dữ dội, nên đành phải nấp trong nhà.

暴风疾雨
bàofēng jíyǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió bão và mưa dữ dội, chỉ tình trạng thời tiết rất xấu

Violent storm and heavy rain, indicating extremely bad weather.

指来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《清史稿·灾异志三》“[同治]三年六月初十日,定海暴风疾雨,坏各埠船,溺死兵民无数。”[例]小小的燕子,浩莽的大海,飞着飞着,不会觉得倦么?不会遇着~么?我们真替它们担心呢!——郑振铎《海燕》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴风疾雨 (bàofēng jíyǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung