Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴露文学
Pinyin: bàolù wénxué
Meanings: Văn học phơi bày, văn học tố cáo (thường đề cập đến các tác phẩm phê phán xã hội hoặc chính trị), Exposure literature, works that criticize and reveal social or political issues., ①只揭露社会的黑暗面而不能提出解决问题方法的文学。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 㳟, 日, 路, 雨, 乂, 亠, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①只揭露社会的黑暗面而不能提出解决问题方法的文学。
Grammar: Đây là một danh từ ghép, trong đó '暴露' (phơi bày) bổ nghĩa cho '文学' (văn học). Thường dùng để nói về các tác phẩm văn học mang tính chất phê phán xã hội.
Example: 他的小说被认为是暴露文学的代表作。
Example pinyin: tā de xiǎo shuō bèi rèn wéi shì bào lù wén xué de dài biǎo zuò 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết của ông được coi là tác phẩm tiêu biểu của văn học phơi bày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn học phơi bày, văn học tố cáo (thường đề cập đến các tác phẩm phê phán xã hội hoặc chính trị)
Nghĩa phụ
English
Exposure literature, works that criticize and reveal social or political issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只揭露社会的黑暗面而不能提出解决问题方法的文学
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế