Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴雨

Pinyin: bào yǔ

Meanings: Heavy rain, torrential rain., Mưa lớn, mưa to, ①中国气象部门一般把24小时内降雨量为50—100毫米之间的雨叫暴雨。*②泛指大而急的雨。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 㳟, 日, 一

Chinese meaning: ①中国气象部门一般把24小时内降雨量为50—100毫米之间的雨叫暴雨。*②泛指大而急的雨。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả thời tiết khắc nghiệt.

Example: 昨天下了一场暴雨。

Example pinyin: zuó tiān xià le yì chǎng bào yǔ 。

Tiếng Việt: Hôm qua đã có một trận mưa lớn.

暴雨
bào yǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa lớn, mưa to

Heavy rain, torrential rain.

中国气象部门一般把24小时内降雨量为50—100毫米之间的雨叫暴雨

泛指大而急的雨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...