Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴跳
Pinyin: bào tiào
Meanings: Nhảy dựng lên vì tức giận, To jump up and down in anger., ①猛烈地跳起来。形容非常愤怒。[例]任从气恼暴跳,终是无法可施。*②(筋肉、火花等)急剧地跳动。[例]青筋暴跳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 㳟, 日, 兆, 𧾷
Chinese meaning: ①猛烈地跳起来。形容非常愤怒。[例]任从气恼暴跳,终是无法可施。*②(筋肉、火花等)急剧地跳动。[例]青筋暴跳。
Grammar: Động từ thường đi kèm với trạng thái cảm xúc tức giận hoặc kích động.
Example: 他听到这个消息后暴跳起来。
Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu bào tiào qǐ lái 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ta nhảy dựng lên vì tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy dựng lên vì tức giận
Nghĩa phụ
English
To jump up and down in anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猛烈地跳起来。形容非常愤怒。任从气恼暴跳,终是无法可施
(筋肉、火花等)急剧地跳动。青筋暴跳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!