Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴跳如雷
Pinyin: bào tiào rú léi
Meanings: To be extremely angry, like thunder exploding., Tức giận đến mức không kiềm chế được, như sấm sét nổ tung, 暴暴烈,急躁。急怒叫跳,象打雷一样猛烈。形容又急又怒,大发脾气的样子。[出处]《古诗为焦仲卿妻作》“我有亲父兄,性行暴如雷。”[例]他哥哥知道了,气得~。叫了他去骂。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 㳟, 日, 兆, 𧾷, 口, 女, 田, 雨
Chinese meaning: 暴暴烈,急躁。急怒叫跳,象打雷一样猛烈。形容又急又怒,大发脾气的样子。[出处]《古诗为焦仲卿妻作》“我有亲父兄,性行暴如雷。”[例]他哥哥知道了,气得~。叫了他去骂。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十三回。
Grammar: Thành ngữ có cấu trúc cố định, dùng để mô tả cơn giận dữ dữ dội của một ai đó. Không thay đổi thứ tự từ.
Example: 他得知真相后暴跳如雷。
Example pinyin: tā dé zhī zhēn xiàng hòu bào tiào rú léi 。
Tiếng Việt: Khi biết được sự thật, anh ta tức giận như sấm sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tức giận đến mức không kiềm chế được, như sấm sét nổ tung
Nghĩa phụ
English
To be extremely angry, like thunder exploding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴暴烈,急躁。急怒叫跳,象打雷一样猛烈。形容又急又怒,大发脾气的样子。[出处]《古诗为焦仲卿妻作》“我有亲父兄,性行暴如雷。”[例]他哥哥知道了,气得~。叫了他去骂。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế