Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴跌
Pinyin: bào diē
Meanings: Giảm đột ngột, sụt giảm mạnh (dùng cho giá cả, số liệu...), To plummet, to drop sharply (used for prices, data, etc.)., ①大幅度下跌。[例]物价在冬天暴跌。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 㳟, 日, 失, 𧾷
Chinese meaning: ①大幅度下跌。[例]物价在冬天暴跌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự thay đổi lớn về giá trị tài chính hoặc số liệu cụ thể.
Example: 股市暴跌,投资者损失惨重。
Example pinyin: gǔ shì bào diē , tóu zī zhě sǔn shī cǎn zhòng 。
Tiếng Việt: Thị trường chứng khoán sụt giảm mạnh, các nhà đầu tư chịu thiệt hại nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm đột ngột, sụt giảm mạnh (dùng cho giá cả, số liệu...)
Nghĩa phụ
English
To plummet, to drop sharply (used for prices, data, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大幅度下跌。物价在冬天暴跌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!