Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴衣露盖
Pinyin: bào yī lù gài
Meanings: To expose one’s clothing, revealing them (usually with a negative connotation)., Phơi bày áo quần, để lộ ra ngoài (thường mang nghĩa tiêu cực), 日晒衣裳,露湿车盖。形容奔波劳碌。暴,晒。[出处]《史记·萧相国世家》“鲍生谓丞相曰‘王暴衣露盖,数使使劳苦君者,有疑君心也。’”[例]陛下~,栉风沐雨,曾不顾惜此。——明·杨慎《丁丑封事》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 53
Radicals: 㳟, 日, 亠, 𧘇, 路, 雨, 皿, 𦍌
Chinese meaning: 日晒衣裳,露湿车盖。形容奔波劳碌。暴,晒。[出处]《史记·萧相国世家》“鲍生谓丞相曰‘王暴衣露盖,数使使劳苦君者,有疑君心也。’”[例]陛下~,栉风沐雨,曾不顾惜此。——明·杨慎《丁丑封事》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính phê phán hoặc chỉ hành động không đúng mực.
Example: 他因暴衣露盖而受到批评。
Example pinyin: tā yīn bào yī lù gài ér shòu dào pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phê bình vì phơi bày quần áo một cách không phù hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày áo quần, để lộ ra ngoài (thường mang nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
To expose one’s clothing, revealing them (usually with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日晒衣裳,露湿车盖。形容奔波劳碌。暴,晒。[出处]《史记·萧相国世家》“鲍生谓丞相曰‘王暴衣露盖,数使使劳苦君者,有疑君心也。’”[例]陛下~,栉风沐雨,曾不顾惜此。——明·杨慎《丁丑封事》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế