Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴虐无道

Pinyin: bào nüè wú dào

Meanings: Brutal and unjust, not following moral principles or laws., Tàn bạo và bất công, không tuân theo đạo lý hay luật pháp., 残暴狠毒,丧尽道义。[出处]《晋书·桓彝传》“遂肆意酒色,暴虐无道,多所残害。”[例]到九传厉王,~,为国人所杀。——明·冯梦龙《东周列国志》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 㳟, 日, 一, 匚, 虍, 尢, 辶, 首

Chinese meaning: 残暴狠毒,丧尽道义。[出处]《晋书·桓彝传》“遂肆意酒色,暴虐无道,多所残害。”[例]到九传厉王,~,为国人所杀。——明·冯梦龙《东周列国志》第一回。

Grammar: Thành ngữ miêu tả tính cách hoặc hành vi xấu xa, thường áp dụng cho những kẻ thống trị hoặc lãnh đạo ác độc. Cấu trúc cố định.

Example: 那个帝王暴虐无道,最终被推翻。

Example pinyin: nà ge dì wáng bào nüè wú dào , zuì zhōng bèi tuī fān 。

Tiếng Việt: Vị hoàng đế đó tàn bạo và bất công, cuối cùng bị lật đổ.

暴虐无道
bào nüè wú dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn bạo và bất công, không tuân theo đạo lý hay luật pháp.

Brutal and unjust, not following moral principles or laws.

残暴狠毒,丧尽道义。[出处]《晋书·桓彝传》“遂肆意酒色,暴虐无道,多所残害。”[例]到九传厉王,~,为国人所杀。——明·冯梦龙《东周列国志》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴虐无道 (bào nüè wú dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung