Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴卒

Pinyin: bào zú

Meanings: Sudden death or unexpected demise., Chết đột ngột, tử vong không rõ nguyên nhân., ①得急病突然去世。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 㳟, 日, 十

Chinese meaning: ①得急病突然去世。

Grammar: '暴' nhấn mạnh sự bất ngờ, '卒' chỉ cái chết. Động từ này thường dùng trong văn cảnh mang tính trang trọng hoặc lịch sử.

Example: 他因为心脏病暴卒。

Example pinyin: tā yīn wèi xīn zāng bìng bào zú 。

Tiếng Việt: Ông ấy đột ngột qua đời vì bệnh tim.

暴卒
bào zú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết đột ngột, tử vong không rõ nguyên nhân.

Sudden death or unexpected demise.

得急病突然去世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴卒 (bào zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung